Thạch sùng, loài bò sát nhỏ bé thường bị bỏ qua, lại ẩn chứa những đặc tính chữa bệnh đáng kinh ngạc mà ít người biết đến. Trong nhiều nền văn hóa và y học cổ truyền, thạch sùng được xem như một loại “thần dược” nhờ khả năng điều trị các vấn đề sức khỏe khác nhau. Bài viết này sẽ tiết lộ những công dụng chữa bệnh thú vị của thạch sùng và lý do nó được đánh giá cao trong các phương pháp chữa bệnh truyền thống.
Thạch sùng là gì?
Tên gọi, danh pháp
Tên tiếng Việt: Thạch sùng.
Tên khác: Thằn lằn, Thủ cung, Mối rách, Thiên long, Hát hổ, Bích hổ, Bích hổ.
Tên khoa học: Hemidactylus Frenatus Schlegel.
Họ: Tắc kè – Gekkonidae.
Đặc điểm tự nhiên
Giống như rắn, thằn lằn có vảy, cơ quan giao cấu đực ghép đôi và hộp sọ linh hoạt. Các loài thằn lằn điển hình có cơ thể hình trụ vừa phải, bốn chân phát triển tốt, đuôi dài hơn một chút so với đầu và thân cộng lại.
Thạch sùng trưởng thành có kích thước từ 3-6 inch (975-1500 mm). Một sự thích nghi đáng kể về giải phẫu của nó là sự thay đổi của bàn chân để leo dọc theo các bức tường và trần nhà. Các móng vuốt được mở rộng và các ngón chân có miếng đệm ngón chân dính.
Tuổi thọ trung bình của Thạch sùng là 5 năm. Nó trở nên trưởng thành về giới tính sau 1 năm. Thạch sùng có bốn chân phát triển tốt, một chiếc đuôi dài và một chiếc lưỡi sơ khai để bắt những con mồi đang di chuyển.
Việc thay đổi đôi mắt của nó cho phép nó có thể nhìn rất rõ trong bóng tối, thời điểm nó hoạt động mạnh nhất. Đôi mắt là hai mắt có tỷ lệ hội tụ thấp và mật độ tế bào thị giác cao. Điều này làm tăng độ nhạy thị giác trong bóng tối.
Sinh sản
Thạch sùng sinh sản hữu tính, nó sinh ra con non bằng cách đẻ những quả trứng sẽ trưởng thành và nở ra bên ngoài cơ thể mẹ. Như với tất cả các loài bò sát, giới tính của con non được xác định bởi nhiệt độ môi trường. Trứng được đẻ trong các kẽ hở để bảo vệ khỏi những kẻ săn mồi. Thời gian ấp có thể dao động từ 53 – 88 ngày, tùy thuộc vào vị trí địa lý, vì nhiệt độ ấm hơn dẫn đến thời gian ấp ngắn hơn. Thông thường 2 trứng được đẻ một lần.
Phân bố, thu hái, chế biến
Phân bố
Nó được phân phối rộng rãi trên toàn thế giới. Chúng đa dạng và phong phú nhất ở vùng nhiệt đới nhưng được tìm thấy từ Vòng Bắc Cực đến nam Phi, Nam Mỹ và Úc.
Hemidactylus frenatus chỉ sống trên cạn. Nó chủ yếu được tìm thấy ở những nơi có con người sinh sống; ở các thành phố, khu đô thị và làng mạc nơi có ánh sáng thu hút nó. Nó được tìm thấy trên các bức tường xây dựng, nhưng cũng có thể trên cây cối, các khúc gỗ mục nát, và trên hoặc dưới các tảng đá.
Thu hái, chế biến
Thạch sùng thường phổ biến vào mùa hè, thu bắt bằng tay, phải cẩn thận không để thạch sùng đứt đuôi.
Dược liệu từ Thạch sùng để toàn thân phơi khô.
Bộ phận sử dụng
Thạch sùng dưới dạng toàn thân phơi khô.
Con thằn lằn, thạch sùng có độc không?
Thằn lằn, hay còn gọi là thạch sùng, phần lớn không có độc. Tuy nhiên, có một số loài thằn lằn nhất định có thể tiết ra các chất gây kích ứng hoặc gây khó chịu nếu tiếp xúc trực tiếp với da con người. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tính độc của thằn lằn:
Chất tiết từ tuyến nọc
Một số loài thằn lằn, như thằn lằn Gila và thằn lằn Heloderma, có tuyến nọc có khả năng tiết ra chất độc. Mặc dù chất độc của chúng không gây nguy hiểm đến tính mạng. Nhưng có thể gây đau và kích ứng nếu bị cắn.
Tính độc của thằn lằn phổ biến
Hầu hết các loài thằn lằn thông thường, như thằn lằn nhà hoặc thạch sùng, hoàn toàn vô hại và không có chất độc. Những loài này có thể tiết ra một số chất để tự vệ, nhưng chúng không gây độc cho con người.
Các triệu chứng khi bị cắn
Nếu bị cắn bởi một loài thằn lằn có độc, triệu chứng có thể bao gồm đau, sưng, và đỏ da. Tuy nhiên, những triệu chứng này thường không nghiêm trọng. Và có thể được điều trị bằng cách rửa sạch vết thương và theo dõi tình trạng.
Nhìn chung, thằn lằn không phải là loài động vật nguy hiểm và phần lớn các loài không có độc. Chỉ cần cẩn thận khi tiếp xúc với chúng và đảm bảo rằng bạn biết rõ về loài thằn lằn mà bạn gặp phải.
Những lợi ích không ngờ tới của con thằn lằn
Tuy thuộc loài bò sát nhưng thằn lằn vẫn mang đến những lợi ích nhất định cho môi trường và cả không gian sống của con người.
Con thằn lằn giúp tiêu diệt các loài côn trùng gây hại
Nguồn thức ăn chính của thằn lằn là ruồi, muỗi, mối, gián nên chúng đóng vai trò rất lớn trong việc tiêu diệt. Và hạn chế tối đa thiệt hại do những loài côn trùng có hại này gây nên.
Thằn lằn là hiện thân của một hệ sinh thái trong sạch
Với đặc điểm cơ thể vốn có, những chất hóa học có thể gây hại rất lớn cho loài bò sát này. Điều này chứng minh rằng, nơi nào có sự hiện diện của thạch sùng thì nơi đó hoàn toàn trong sạch, không có chất hóa học độc hại.
Con thằn lằn có cắn không?
Thằn lằn, hay thạch sùng, có khả năng cắn. Nhưng phần lớn chúng không tấn công con người trừ khi cảm thấy bị đe dọa. Dưới đây là một số điểm quan trọng về khả năng cắn của thằn lằn:
Thực tế về cắn: thằn lằn thường không cắn trừ khi cảm thấy bị đe dọa. Hoặc khi chúng bị chạm vào bất ngờ. Cắn là một hành vi phòng vệ hơn là tấn công.
Cảm giác khi bị cắn: cắn của thằn lằn thường không gây đau nghiêm trọng. Vết cắn có thể gây ra cảm giác đau nhẹ, sưng hoặc đỏ tại vùng bị cắn. Trong hầu hết các trường hợp, vết cắn sẽ không nghiêm trọng và có thể được điều trị tại nhà.
Loài thằn lằn có nguy cơ cao: một số loài thằn lằn, như thằn lằn gila và thằn lằn heloderma. Có thể gây đau đớn hơn nếu cắn. Do chúng có tuyến nọc hoặc chất độc. Tuy nhiên, những loài này rất hiếm và thường không sống gần khu vực đô thị.
Biện pháp phòng ngừa: để tránh bị cắn, nên cẩn thận khi tiếp xúc với thằn lằn và không cố gắng bắt hoặc chạm vào chúng nếu không cần thiết.
Tóm lại, mặc dù thằn lằn có khả năng cắn. Nhưng chúng thường không chủ động tấn công con người. Việc cắn thường chỉ xảy ra khi chúng cảm thấy bị đe dọa hoặc bị làm phiền.
Tác dụng của thạch sùng
Thạch sùng, loài bò sát nhỏ bé thường bị bỏ qua. Lại ẩn chứa những đặc tính chữa bệnh đáng kinh ngạc mà ít người biết đến.
Thành phần hóa học trong dược liệu
Theo nghiên cứu trong con non có chất béo chiếm tỉ lệ 11,92% 15,38% trong con đực trưởng thành và 15,97% trong con cái trưởng thành.
Thành phần của chất béo đó gồm: lexitin, lyzolexitin, sphingomyelin và xephalin, cardiolipin, photphatidyl serin và photphatidylinontola.
Theo y học cổ truyền, thạch sùng có vị mặn, tính hàn, và loài này hơi có độc. Nó có tác dụng:
- Trừ phong thấp, chữa trúng phong.
- Chữa đau các khớp xương.
- Trị cam lỵ ở trẻ con.
- Làm tiêu hòn cục trong cơ thể.
- Chữa động kinh, co giật.
- Chữa tràng nhạc (lao hạch).
- Trị vết rắn cắn.
- Thạch sùng được phơi khô để làm thuốc
- Thạch sùng được phơi khô để làm thuốc
- Một số bài thuốc sử dụng thạch sùng
Theo y học cổ truyền
Tính vị: Thạch sùng có vị mặn, tính hàn, có ít độc.
Quy kinh: Thạch sùng quy vào kinh Can và Tâm.
Công năng, chủ trị
Thạch sùng là một vị thuốc cổ truyền của Trung Quốc.
Các nghiên cứu trước đây đã phát hiện ra rằng Thạch sùng cũng có tác dụng đáng chú ý trong việc giảm hen suyễn, tăng cường hệ thống miễn dịch và điều trị các khối u.
Có xu hướng có tác dụng tiêu độc trong cơ thể vì chúng làm sạch các chất tích tụ, loại bỏ đờm.
Tác dụng an thần, gây ngủ, chống co giật và phòng ngừa ung thư huyết.
Tác dụng ức chế một số loại nấm gây bệnh thường gặp và trực khuẩn lao.
Theo y học hiện đại
Thạch sùng có thể ức chế khối u, hỗ trợ sinh lực và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
Chống khối u
Nó có tác dụng nhất định đối với khối u ác tính, đặc biệt là đối với khối u hệ tiêu hóa. Tỷ lệ mắc và tử vong của khối u tiếp tục tăng trên khắp thế giới. Tuy nhiên, không có nghiên cứu nào về các nghiên cứu dược lý của Thạch sùng và cơ chế tác dụng chống khối u của nó vẫn chưa rõ ràng.
Hiện một nhóm nghiên cứu ở Trung Quốc đã phát hiện ra rằng Thạch sùng có thể ức chế sự phát triển và sinh sôi của tế bào khối u EC9706 và EC1.
Thạch sùng cũng có thể làm giảm yếu tố tăng trưởng endothelin mạch máu và biểu hiện yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi cơ bản trong mô khối u và gây ra quá trình apoptosis của tế bào khối u.
Nhóm nghiên cứu, do Giáo sư Wang từ Đại học Hà Nam, Trung Quốc dẫn đầu, đã chỉ ra rằng Thạch sùng không chỉ có thể củng cố khả năng miễn dịch của sinh vật mà còn có thể gây ra quá trình chết rụng tế bào khối u và điều chỉnh giảm biểu hiện protein của VEGF và bFGF.
Các bài thuốc dân gian (lưu ý tham khảo ý kiến bác sĩ, không được tự ý dùng)
Bài thuốc kinh nghiệm chữa co giật mạn tính do tâm hư (kinh phong)
Thạch sùng chuẩn bị 1 con sấy khô, tán bột uống với nước sắc bạc hà, thêm vào chu sa và xạ hương, kết hợp uống đơn sắc Nhị trần thang.
Chữa viêm đa khớp dạng thấp
Chuẩn bị 10g thạch sùng, 10g ngô công, 20g bạch chỉ, đem tất cả sấy khô, rồi tán bột, uống mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 4g.
Bài thuốc kinh nghiệm trị nấm da
Dùng 5 con thạch sùng và 5 con ngô công (con rết) đem ngâm với rượu nặng, lấy dịch chiết bôi lên vùng da bị tổn thương.
Bài thuốc chữa cốt tủy viêm
Dùng 15g thạch sùng, 15g dã cúc hoa, 15g địa cốt bì, 12g thanh cao, đem sắc uống mỗi ngày 1 thang.
Chữa hen suyễn và lao hạch
Chuẩn bị thạch sùng 2 con, 6g Hạ khô thảo đem sấy khô, tán thành bột mịn, chia thành 2 lần mỗi ngày, dùng uống với rượu vàng. Dùng kết hợp với thạch sùng sao tồn tính, tán thành bột hòa với dầu vừng bôi lên vùng hạch tổn thương.
Bài thuốc chữa ung nhọt gây đau đớn
Sử dụng bột thạch sùng trộn với dầu vừng, rồi đem bôi lên vùng da bị tổn thương.
Điều trị các vết rò do phẫu thuật, mổ
Dùng thạch sùng đem nung khô, rồi tán thành bột mịn. Đầu tiên, rửa sạch vết mổ bằng nước muối sinh lý, thổi một lớp bột mịn thằn lằn khô vào. Sau đó dùng gạc vô trùng đắp vào vết thương để tránh bị nhiễm trùng. Mỗi ngày thay gạc một lần.
Có thể kết hợp với uống thêm bột 2g mỗi loại bột Tam thất, Bạch cập, Xuyên bối mẫu và 1 g Miết trùng, đem tán bột, mỗi ngày uống 3 lần, mỗi lần 1 – 2 g để tăng hiệu quả điều trị.
Chữa ung thư gan
Thằn lằn khô, đem tán thành bột mịn, dùng uống, mỗi ngày dùng 2 con.
Bài thuốc điều trị các chứng ung thư khác
Sử dụng thạch sùng tán thành bột mịn, mỗi ngày dùng uống 5 g, mỗi ngày 2 lần. Hoặc có thể uống 1 – 3 con mỗi ngày, tán thành bột, chia thành 2 – 3 lần mỗi ngày, uống với rượu gạo.
Có thể phối thêm với các vị thuốc khác như Thiềm tô, Long quí để chữa ung thư gan, Ngô công chữa ung thư dạ dày, Trư linh, Trân châu thái và Sơn đậu căn chữa ung thư phổi.
Rủi ro và cảnh báo khi dùng thạch sùng chữa bệnh
Khi cân nhắc việc sử dụng thạch sùng như một phương pháp chữa bệnh, việc hiểu rõ các rủi ro và cảnh báo liên quan là rất quan trọng. Dưới đây là những điểm cần lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thạch sùng:
Phản ứng dị ứng
Sử dụng thạch sùng có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người. Dị ứng có thể xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với các thành phần trong thạch sùng hoặc các chất phụ gia được thêm vào sản phẩm.
Triệu chứng:
Ngứa ngáy, phát ban, sưng tấy, hoặc khó thở là các triệu chứng phổ biến của phản ứng dị ứng.
Biện pháp phòng ngừa:
Nếu bạn có tiền sử dị ứng với các sản phẩm từ động vật. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thạch sùng. Bắt đầu với liều lượng nhỏ và theo dõi phản ứng của cơ thể.
Chất lượng và nguồn gốc
Chất lượng của thạch sùng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và quy trình chế biến. Sản phẩm từ thạch sùng kém chất lượng hoặc không rõ nguồn gốc có thể chứa các tạp chất hoặc bị nhiễm bẩn, gây hại cho sức khỏe.
Rủi ro:
Nguy cơ nhiễm vi khuẩn, nấm, hoặc các chất độc hại khác có thể làm tăng nguy cơ bị ngộ độc hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
Biện pháp phòng ngừa:
Chọn sản phẩm từ nguồn đáng tin cậy và đã được kiểm định chất lượng. Tránh sử dụng thạch sùng không rõ nguồn gốc hoặc chế biến không đúng cách.
Thiếu nghiên cứu khoa học
Mặc dù thạch sùng đã được sử dụng trong y học cổ truyền, chưa có đủ nghiên cứu lâm sàng để chứng minh tính hiệu quả và an toàn của nó trong điều trị bệnh. Việc dựa vào thạch sùng mà không có cơ sở khoa học có thể dẫn đến việc bỏ lỡ các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.
Rủi ro:
Sử dụng thạch sùng như một phương pháp điều trị chính mà không có bằng chứng khoa học có thể dẫn đến tình trạng bệnh không được cải thiện và có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn.
Biện pháp phòng ngừa:
Tìm kiếm sự tư vấn từ các bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thạch sùng. Cân nhắc sử dụng nó như một phần trong một phác đồ điều trị tổng thể, thay vì dựa hoàn toàn vào nó.
Tương tác với thuốc khác
Thạch sùng có thể tương tác với một số loại thuốc hoặc phương pháp điều trị khác. Dẫn đến hiệu quả điều trị không mong muốn hoặc làm giảm hiệu quả của các thuốc khác.
Rủi ro:
Tương tác thuốc có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm giảm hiệu quả của phương pháp điều trị chính.
Biện pháp phòng ngừa:
Nếu bạn đang dùng thuốc điều trị bệnh. Hãy thông báo cho bác sĩ về việc bạn muốn sử dụng thạch sùng. Đảm bảo rằng việc kết hợp các phương pháp điều trị không gây ra tương tác tiêu cực.
Dùng quá liều
Sử dụng thạch sùng với liều lượng không được kiểm soát có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Việc dùng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng không mong muốn.
Rủi ro:
Tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, hoặc các vấn đề tiêu hóa khác có thể xảy ra khi dùng thạch sùng quá mức.
Biện pháp phòng ngừa:
Tuân thủ đúng hướng dẫn về liều lượng và cách sử dụng. Nếu có dấu hiệu của quá liều, ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Việc sử dụng thạch sùng như một phương pháp chữa bệnh có thể mang lại những lợi ích. Nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro và cảnh báo quan trọng khi sử dụng. Để đảm bảo an toàn, hãy thận trọng khi sử dụng. Bạn cần lựa chọn sản phẩm từ nguồn đáng tin cậy, và luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. Sự cẩn trọng này giúp bảo vệ sức khỏe của bạn và đảm bảo rằng các phương pháp điều trị bạn chọn là an toàn và hiệu quả.